TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất cuối

áp suất cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp lực cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

áp suất cuối

final pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rack pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất cuối

Enddruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Wärmeabgabe an den Zylinderwänden liegt der Enddruck jedoch in der Realität niedriger.

Tuy nhiên, do nhiệt lượng thoát qua thành xi lanh nên áp suất cuối cùng thấp hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maximaler Enddruck

Áp suất cuối tối đa

Enddruck des Fördermediums nach dem Verdichten in Pa

Áp suất cuối của chất chuyển tải đầu đẩy máy nén [Pa]

Kleinste Förderströme und höchste Enddrücke möglich

Có thể cho lưu lượng nhỏ và áp suất cuối rất cao

Einteilung der Verdichter nach erreichtem End- druck p2 bzw. Absolutdruck auf der Saugseite p1:

Phân loại máy nén theo áp suất cuối đạt được p2 hay áp suất tuyệt đối đầu hút p1

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Enddruck /m/CT_MÁY/

[EN] final pressure

[VI] áp lực cuối, áp suất cuối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

final pressure

áp suất cuối

 rack pressure /hóa học & vật liệu/

áp suất cuối