TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất cực đại

áp suất cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

áp suất cực đại

refusal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refusal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extreme pressure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bei ABS-Systemen würden im ABS-Regelfall Druckspitzen beim Rückfördern die Primärmanschette in die Ausgleichsbohrungen drücken und somit beschädigen.

Ở hệ thống ABS, áp suất cực đại khi đẩy dầu trở về ép vòng bít sơ cấp vào cổng cân bằng trong trường hợp điều chỉnh ABS, và như vậy có thể gây ra hư hỏng.

Sinkt der Druck in Leitung A, so verringert sich die über die Steuerleitung wirkende Kraft auf die Unterseite des Hydraulikkolbens. Die Federkraft drückt den Kolben weiter nach links und der Ringspalt vergrößert sich. Steigt der Druck in Leitung A verkleinert sich der Ringspalt und gleicht den Druckanstieg aus. Steigt der Druck in A so stark an, dass sich der Ringspalt schließt, so wird die Entlastungsöffnung nach T frei. Dadurch wird der Druckanstieg am Arbeitsanschluss A auf einen maximalen Wert begrenzt.

Khi áp suất ở cửa A thấp, lực đẩy lò xo lớn hơn lực đẩy piston do đối áp nên lỗ vành khuyên mở rộng hơn, làm tăng áp suất ở cửa A. Ngược lại, áp suất ở cửa A lớn làm tăng lực đẩy piston do đối áp và đóng bớt lỗ vành khuyên để giảm áp suất ở cửa A. Khi áp suất cửa A quá lớn, lỗ vành khuyên bị đóng lại và cửa T nối thông với cửa A để xả bớt môi chất, làm giảm áp suất cửa A, nhờ đó giới hạn được áp suất cực đại ở cửa A.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extreme pressure

áp suất cực đại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refusal pressure

áp suất cực đại

 refusal pressure

áp suất cực đại

 refusal pressure /cơ khí & công trình/

áp suất cực đại

 refusal pressure /y học/

áp suất cực đại