TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất điều chỉnh

Áp suất điều chỉnh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

áp suất điều chỉnh

setting pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control pressure

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 setting pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất điều chỉnh

Regeldruck

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Einstelldruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist die Kavität fast gefüllt, baut sich der eingestellte Druck bis zum Umschaltpunkt auf.

Khi khoang đúc của khuôn gần được điền đầy,áp suất điều chỉnh bên trong tăng dần cho đến lúc đạt được điểm chuyển đổi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Druckregler regelt automatisch den Druck in einem Bereich zwischen z.B. 7 bar und 8,1 bar.

Bộ điều chỉnh áp suất điều chỉnh tự động áp suất trong một phạm vi, thí dụ giữa 7 bar và 8,1 bar.

Von ihm werden alle weiteren Drücke abgezweigt, wie Schaltdrücke, Regeldrücke, Wandler-Fülldruck und Schmieröldruck.

Tất cả các áp suất khác, như áp suất chuyển số, áp suất điều chỉnh, áp suất nạp biến mô và áp suất dầu bôi trơn, được dẫn xuất từ áp suất này.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstelldruck /m/KT_LẠNH/

[EN] setting pressure

[VI] áp suất điều chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting pressure /điện lạnh/

áp suất điều chỉnh

setting pressure

áp suất điều chỉnh

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Regeldruck

[EN] control pressure

[VI] Áp suất điều chỉnh