TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất đẩy

áp suất đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp suất đẩy

discharge pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Selbstansaugend bis ca. 8,5 m (je nach Fördermedium und Temperatur), Förderung reiner, verschmutzter und sehr zäher Medien (Feststoffanteil bis ca. 60 % möglich), relativ unempfindlich gegen Abrasion und aggressive Medien, Förderrichtung umkehrbar, geringe Scherwirkung, turbulenz- und pulsationsarme Förderung, Förderdruck unabhängig von der Drehzahl.

Có lực tự hút đến khoảng 8,5 m (tùy vào chất vận chuyển và nhiệt độ), bơm các chất tinh khiết, bị nhiễm bẩn hay rất sệt (có thành phần chất rắn đến 60 %), tương đối không bị ảnh hưởng với chất soi mòn và ăn mòn, có thể đổi chiều bơm, ảnh hưởng lực trượt thấp, bơm ít xoay và ít rung, áp suất đẩy không tùy thuộc vào vận tốc quay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge pressure

áp suất đẩy

 discharge pressure /điện lạnh/

áp suất đẩy

 discharge pressure

áp suất đẩy