TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực nén

áp lực nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

áp lực nén

compression pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

molding pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molding pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sobald die Vorspannung der Feder durch den Ladedruck überwunden ist, öffnet sich das Ventil.

Ngay khi áp lực nén lớn hơn lực ép của lò xo, van sẽ mở.

Kleine Zweitaktmotoren haben zur Verringerung der Reibleistung häufig nur einen Kolbenring, wobei dieser als L-Ring ausgeführt ist. Er dichtet durch den Anpressdruck der Verbrennungsgase besonders gut ab.

Để giảm lực ma sát, các động cơ hai thì nhỏ thường chỉ có một bạc xéc măng tiết diện hình chữ L. Nó bịt kín đặc biệt tốt nhờ vào áp lực nén của khí cháy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compression pressure

áp lực nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molding pressure

áp lực nén

 compression pressure, molding pressure /xây dựng/

áp lực nén

compression pressure

áp lực nén

 molding pressure

áp lực nén