TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực đẩy

áp lực đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp lực tăng áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

áp lực đẩy

boost pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 boost pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp lực đẩy

Schubdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Förderhöhe der Anlage in m

Chiều cao áp lực đẩy của dàn máy [m]

Bestförderhöhe (Förderhöhe der Pumpe im Punkt des besten Wirkungsgrades) in m

Chiều cao áp lực đẩy tối ưu (máy bơm có hiệu suất cao nhất) [m]

Statischer und dynamischer Teil der Förderhöhe einer Anlage:

Thành phần tĩnh học và động học của chiều cao áp lực đẩy của một dàn máy

Förderhöhe der Pumpe in m (siehe auch „Berechnung der erforderlichen Pumpenleistung“)

Chiều cao áp lực đẩy của máy bơm [m] (xem phần “Cách tính công suất cần thiết máy bơm“)

Der Betriebspunkt einer Pumpe stellt sich jeweils dort ein, wo die Förderhöhe HA der Anlage gleich der Förderhöhe H der Pumpe ist, wo sich also Pumpenkennlinie und Anlagenkennlinie im H-Q-Diagramm schneiden.

Điểm vận hành của một máy bơm là điểm cân khi chiều cao áp lực đẩy HA của dàn máy bằng chiều cao áp lực đẩy của máy bơm, là điểm cắt của đường đặc tuyến máy bơm và đường đặc tuyến dàn máy trong biểu đồ H-Q.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schubdruck /m/VTHK (cơ cấu phát động) DHV_TRỤ/

[EN] boost pressure

[VI] áp lực tăng áp, áp lực đẩy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boost pressure

áp lực đẩy

boost pressure

áp lực đẩy