TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực âm

áp lực âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp lực âm

negative pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So ist z. B. der Schalldruck an den Kanten (4-fach) und in den Ecken (16-fach) höher als im Vergleich zur Fläche.

Như vậy áp lực âm thanh ở các cạnh (4 lần) và ở các góc (16 lần) cao hơn khi so sánh với bề mặt.

Durch ein Gebläse wird ein Unterdruck erzeugt,der das Fördergut aus dem Materialbehäl-ter z. B. Oktabin in den mit einer automatischschließenden Auslaufklappe bestückten Fördergutbehälter ansaugt.

Sức hút của quạt tạo nên một áp lực âm khiếnvật liệu bị hút từ bồn chứa, thí dụ từ bồn Oktabinđể chuyển vào bồn vận chuyển nguyên liệu, bồn này có gắn một van xả mở đóng tự động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

negative pressure

áp lực âm

 negative pressure, sound pressure /xây dựng/

áp lực âm

sound pressure

áp lực âm

 negative pressure

áp lực âm