TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áo len

áo len

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo len chui dẩu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

áo đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo pun -lơ -ve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

áo len

Pullover

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Strickjacke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie können die Ladenbesitzer wissen, daß jeder handgestrickte Pullover, jedes bestickte Taschentuch, jede Praline, jeder Kompaß und jede komplizierte Uhr wieder in ihren Laden zurückkehren wird? Wenn der Abend kommt,

Làm sao chủ các hiệu buôn biết được rằng mỗi cái áo len đan tay, mỗi chiếc khăn thêu, mỗi phong sô-cô-la Praline, mỗi cái la bàn và mỗi chiếc đồng hồ tinh xảo lại sẽ quay trở về với cửa hàng của họ?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

How could the shopkeepers know that each handmade sweater, each embroidered handkerchief, each chocolate candy, each intricate compass and watch will return to their stalls?

Làm sao chủ các hiệu buôn biết được rằng mỗi cái áo len đan tay, mỗi chiếc khăn thêu, mỗi phong sô-cô-la Praline, mỗi cái la bàn và mỗi chiếc đồng hồ tinh xảo lại sẽ quay trở về với cửa hàng của họ?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strickjacke /f =, -n/

cái] áo đan, áo len, áo pun -lơ -ve;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

áo len,áo len chui dẩu

Pullover m;