TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ánh xà cừ

ánh xà cừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu xà cừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu xà cừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu lóng lánh xà cừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ánh xà cừ

pearly lustre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nacreous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pearly lustre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ánh xà cừ

Perlmutterfarbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perlmutterfarbe /die/

màu xà cừ; ánh xà cừ;

perl /mut.ter.far. ben (Adj.)/

có màu xà cừ; ánh xà cừ;

Perl /.mut.ter, die; - od. das; -s/

(nur: das) ánh xà cừ; màu lóng lánh xà cừ (Perlmutterfarbe od -glanz);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pearly lustre

ánh xà cừ

 nacreous, pearly lustre /hóa học & vật liệu/

ánh xà cừ

 nacreous

ánh xà cừ

 pearly lustre

ánh xà cừ

 nacreous /xây dựng/

ánh xà cừ

 pearly lustre /xây dựng/

ánh xà cừ