Việt
ánh
ánh hào quang
ánh phát sáng
hào quang
Đức
Glanz
falscher Glanz
chỉ kim tuyến, ngân tuyén; -
Glanz /m -es, -e/
ánh, ánh hào quang, ánh phát sáng, hào quang; falscher Glanz chỉ kim tuyến, ngân tuyén; - gében đánh bóng; den - verlieren mờ đi.