Việt
-e
xuất bản
án hành
nhà xuất bản.
xuắt bản
in
công bó
cho ra mắt.
Đức
Verlag
edieren
Verlag /m -(e)s,/
1. [sự] xuất bản, án hành; 2. nhà xuất bản.
edieren /vt/
xuắt bản, in, công bó, án hành, cho ra mắt.