TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp kế piezomat

Áp kế Piezomat

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

áp kế piezomat

Piezometer

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

áp kế piezomat

Piezometer

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Piezometer

Áp kế Piezomat

A nonpumping well, generally of small diameter, for measuring the elevation of a water table.

Một giếng không bơm được, thường có bán kính nhỏ, dùng để đo sự dâng lên của mực nước ngầm.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Piezometer

[DE] Piezometer

[VI] Áp kế Piezomat

[EN] A nonpumping well, generally of small diameter, for measuring the elevation of a water table.

[VI] Một giếng không bơm được, thường có bán kính nhỏ, dùng để đo sự dâng lên của mực nước ngầm.