TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fm

Fm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Fermi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

fecmi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố fecmi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
: fm

: fm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache den ~ machen đẩy đén mức cùng cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

fm

Fermium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Fm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fermium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fm

Fm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fermium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
: fm

Garaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zugspannung, die sich aus der auf S0 bezogenen Höchstkraft Fm ergibt

Ứng suất kéo là tỷ số giữa lực kéo lớn nhất Fm và tiết diện ban đầu S0

Bleibende Längenänderung bis zur HöchstFm in % der Anfangsmesslänge

Biến đổi độ dài còn lưu lại cho đến lực Fm lớn nhất so với độ dài ban đầu, đơn vị %

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zweiradantrieb FA ges = 2 2 550 N = 1100 N

FM tot = 2 × 550 N = 1.100 N cho hai bánh xe chủ động

Vierradantrieb FA ges = 4 2 550 N = 2200 N

FM tot = 4 × 550 N = 2.200 N cho bốn bánh xe chủ động

Im Ultrakurzwellen (UKW)- und Fernseh-Bereich breiten sich die Wellen fast geradlinig aus.

Trong dải sóng cực ngắn (VHF, FM) và truyền hình (TV), sóng truyền đi gần như theo đường thẳng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: fm, einer Sache (D) den Garaus machen

đẩy đén mức cùng cực; làm cho xong; két thúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garaus /(Garáus)/

: fm, einer Sache (D) den Garaus machen đẩy đén mức cùng cực; làm cho xong; két thúc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fermium

nguyên tố fecmi, Fm (nguyên tố số 100)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fm /nt (Fermium)/HÓA/

[EN] Fm (fermium)

[VI] fecmi, Fm

Fermium /nt (Fm)/HOÁ/

[EN] fermium (Fm)

[VI] fecmi, Fm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Fermium,Fm

Fermi, Fm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fermium /hóa học & vật liệu/

Fm