TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: einen dienst ~ giúp đỡ

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Dienst ~ giúp đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: einen dienst ~ giúp đỡ

leisten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) etw. leisten

cho phép mình cái gì; 3.:

einen Dienst leisten

giúp đỡ;

Hilfe leisten

giúp, trợ giúp;

einen Eid leisten

thề;

Widerstand leisten

chông lại, chông cự; chịu đựng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leisten /vt/

1. làm, thi hành, hoàn thành, thực hiện; 2: sich (D) etw. leisten cho phép mình cái gì; 3.: einen Dienst leisten giúp đỡ; Hilfe leisten giúp, trợ giúp; einen Eid leisten thề; Widerstand leisten chông lại, chông cự; chịu đựng.