TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: ein pferd zuschanden

II vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein Pferd zuschanden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: ein pferd zuschanden

reiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reiten /I vi (s, h) cưõi [ngựa, voi]; im Trab - phi nưđc kiệu; seine Straße - đi trên đưòng của mình; auf diesem Messer kann man - đây là một con dao rất cùn;/

I vi (s, h) cưõi [ngựa, voi]; im Trab - phi nưđc kiệu; seine Straße - đi trên đưòng của mình; auf diesem Messer kann man - 1.: ein Pferd zuschanden [miidej - phi ngựa chạy kiệt súc; ein Pferd in die Schwemme - đi mua ngựa; j-n zu Boden [über den Haufen]- làm ai ngã lộn nhào; 2.: Prinzipien - đề xưóng các nguyên tắc; j-n in die Tinte - chơi khăm, chơi xỏ, đánh lùa (ai).