TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

zoonose

zoonosis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zoonose

Tierkrankheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tierseuche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zoonose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zoonose

zoonose

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La rage est une zoonose

Bệnh dại là bênh dộng vật truyền sang ngưòi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zoonose

[DE] Tierkrankheit; Tierseuche; Zoonose

[EN] zoonosis

[FR] zoonose

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

zoonose

zoonose [zoonoz] n. f. Y Bệnh của động vật có xuơng sống có thể truyền sang nguòi và nguọc lại. La rage est une zoonose: Bệnh dại là bênh dộng vật truyền sang ngưòi.