TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

volage

carry-over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batch dust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

volage

Verstaubungsverlust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gemengestaub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

volage

volage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entraînées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poussières

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poussière de composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un amant volage

Một người tình hay thay lòng đổi dạ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entraînées,poussières,volage /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Verstaubungsverlust

[EN] carry-over

[FR] entraînées; poussières; volage(B)

poussière de composition,volage /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gemengestaub

[EN] batch dust

[FR] poussière de composition; volage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

volage

volage [volaj] adj. Nhẹ dạ, hay thay 1' ong đổi dạ. Un amant volage: Một người tình hay thay lòng đổi dạ.