vison
vison [vizô] n. m. 1. Chồn vitông. > Da lông chồn vitông. Manteau de vison: Ao khoác bằng da lông chồn vitông. 2. Thân Áo khoác, áo vét bằng da lông chồn vitông. Elle avait mis ses bijoux et son vison: Nàng deo do nữ trang vào và mặc chiếc áo bằng da lông chồn vitông.