TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ventiler

to ventilate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ventiler

belüften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lüften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ventiler

ventiler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aérer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ventiler un entrepôt, un moteur

Thông gió kho chứa hàng, thông gió mò tơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aérer,ventiler /ENG-MECHANICAL/

[DE] belüften; lüften

[EN] to ventilate

[FR] aérer; ventiler

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ventiler

ventiler [votile] V. tr. [1] 1. Thông gió, thông hoi, thông khí. Ventiler un entrepôt, un moteur: Thông gió kho chứa hàng, thông gió mò tơ. 2. Định giá tùng thứ một; phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác nhau). Ventiler des crédits: Phân bố các khoản tín dung. Ventiler des fournitures dans les différents ateliers d’une usine: Phân bố vật tư cho các phân xưởng khác nhau của xí nghiệp.