TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

velum

velum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

velum

velum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

velum

velum

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vélum

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Vélum d’une terrasse de café

Vải che thềm môt tiệm cà phê.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

velum /SCIENCE/

[DE] velum

[EN] velum

[FR] velum

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

velum,vélum

velum hay vélum [velom] n. m. I. Tấm vải che. Vélum d’une terrasse de café: Vải che thềm môt tiệm cà phê. II. ĐỘNG 1. Diềm dù (ở sứa). 2. Màng tiêm mao (ở ấu trùng có diềm bơi của loài động vật thân mềm).