TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

valence

charge number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

valence

Wertigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ladungszahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Valenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

valence

valence

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

valence

valence

Wertigkeit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valence /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ladungszahl; Valenz; Wertigkeit

[EN] charge number; valence

[FR] valence

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

valence

valence [valõs] n. f. Cam Valenxia (Tây Ban Nha).

valence

valence [valõs] n. f. 1. HOÁ Hóa trị. 2. ĐỘNG Valence écologique: Trị số sinh thái. 3. TÂM Valence d’un objet: Trị số của vật; valence positive: trị số dưong (có sự hấp dẫn); valence négative: trị sổ âm (có sự dẩy).