véronique
véronique [veRonik] n. f. Rau thủy. Véronique officinale, appelée aussi " thé d’Europe" : Rau thủy dùng làm thuốc còn ditọc gọi là " chè Châu Âu" .
véronique
véronique [veRonik] n. f. Động tác của võ sĩ nhử cho bồ lướt qua sát nguòi (trong cuộc đấu bb).