TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

véronique

veronica

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

véronique

Ehrenpreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

véronique

véronique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Véronique officinale, appelée aussi "thé d’Europe"

Rau thủy dùng làm thuốc còn ditọc gọi là "chè Châu Âu".

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

véronique /ENVIR/

[DE] Ehrenpreis

[EN] veronica

[FR] véronique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

véronique

véronique [veRonik] n. f. Rau thủy. Véronique officinale, appelée aussi " thé d’Europe" : Rau thủy dùng làm thuốc còn ditọc gọi là " chè Châu Âu" .

véronique

véronique [veRonik] n. f. Động tác của võ sĩ nhử cho bồ lướt qua sát nguòi (trong cuộc đấu bb).