TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vérifier

kiểm tra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

vérifier

check

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verify

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inspect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vérifier

überprüfen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

vérifier

vérifier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Diagnostic vérifié après divers examens

Sự chẩn doán dưọc xác nhận sau nhiều xét nghiệm khác nhau.

Votre prédiction s’est vérifiée

Sự dự doán của anh dã dưọc xác nhận.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vérifier

[DE] überprüfen

[EN] check, verify, inspect

[FR] vérifier

[VI] kiểm tra

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vérifier

vérifier [veRÎfje] V. tr. [1] 1. Kiểm tra, thẩm tra. Vérifier un calcul: Kiểm tra một bài tính. Vérifier les déclarations d’un témoin: Thẩm tra những lời khai của môt nhân chứng. 2. Xác minh, xác nhận. Diagnostic vérifié après divers examens: Sự chẩn doán dưọc xác nhận sau nhiều xét nghiệm khác nhau. > V. pron. Được xác nhận. Votre prédiction s’est vérifiée: Sự dự doán của anh dã dưọc xác nhận.