TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truc

đồ không cần thiết

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

truc

gimmick

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

truc

Spielerei

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

truc

truc

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

truck

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

truc

[DE] Spielerei

[VI] đồ không cần thiết

[EN] gimmick

[FR] truc

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

truc

truc [tRyk] n. m. I. 1. Thân Mánh khóe, ngón. Connaître tous les trucs du métier: Biết mọi ngón nghề, mọi mánh khóe nhà nghề. Đóng astuce, ruse, ficelle. 2. Thủ pháp riêng để làm ảo thuật. Les prestidigitateurs ne révèlent jamais leurs trucs: Các nhà ảo thuật không bao giờ tiết lệ ngón nghề của họ. 3. Kỹ xảo (điện ảnh, sân khấu). V. truquage. II. Thân Cái đó, cái trồ. Qu’est-ce que c’est que ce truc-là?: Cái dó là cái gì vậy? Đồng machin, chose.

truc,truck

truc hay truck [tRyk] n. m. 1. ĐSẮT Toa sàn. 2. Xe chở hàng.