Anh
plait
Đức
Tresse
Pháp
tresse
tresse /TECH,INDUSTRY/
[DE] Tresse
[EN] plait
[FR] tresse
tresse [tRes] n. f. 1. Bím tóc. Đồng natte. 2. Dải bện, dải tết. 3. KTRÚC Dải trang trí cuộn thừng. '