TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

trait

dash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

character

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

haul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

draught

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

division

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graduation line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graduation mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scale mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trait

Strich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Strang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugtau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Merkmal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussetzvorgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilstrich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurvenzug

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

trait

trait

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

caractère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de senne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opération de pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

division

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trait de division

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trait de graduation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

trait

trait

Kurvenzug, Strich

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trait /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strich

[EN] dash

[FR] trait

trait /INDUSTRY/

[DE] Strang; Zugtau

[EN] trace

[FR] trait

caractère,trait /SCIENCE/

[DE] Merkmal

[EN] character; trait

[FR] caractère; trait

coup de senne,trait /FISCHERIES/

[DE] Aussetzvorgang; Hol

[EN] haul; set

[FR] coup de senne; trait

calée,coup de senne,trait /FISCHERIES/

[DE] Hol

[EN] haul; set

[FR] calée; coup de senne; trait

opération de pêche,trait /FISCHERIES/

[DE] Hol

[EN] draught; haul; tow

[FR] opération de pêche; trait

division,trait,trait de division,trait de graduation /SCIENCE/

[DE] Teilstrich

[EN] division; graduation line; graduation mark; scale mark

[FR] division; trait; trait de division; trait de graduation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

trait

trait [tRE] n. m. I. 1. Sự bắn, sự phóng, sự ném ra, phun ra. Armes de trait: Vũ khí phóng. -Tên, mũi tên, đạn, vật phóng ra. Lancer un trait: Phóng dạn, bắn tên. -Par ext. Trait de lumière: Tia sáng. —Bóng Sáng kiến chợt lóe lên. -Văn Cái nhìn phóng ra như một mũi tên. > Partir comme un trait: Đi nhanh như tên bắn. 2. Bóng, Văn Loi châm chọc, loi mỉa mai cay độc. Décocher un trait mordant: Tuôn ra lòi mía mai cay dộc. II. Sự kéo. Cheval, bête de trait: Ngựa, súc vật kéo. 2. Dây kéo, dây dắt. III. Ngụm, hóp, hoi. Boire à longs traits: Uống một hoi dài. Vider son verre d’un trait: uống một hoi cạn cốc. > D’un (seul) trait: Một hoi (không nghi). Il a raconté son histoire d’un trait: Nó dã kể một hoi hết câu chuyện của mình. rv. 1. Khiếu vẽ, khiếu kẻ, cách vẽ, kẻ. Avoir le trait juste: Có khiếu vẽ chính xác. > Nét vẽ, nét kẻ. Tracer, tirer des traits: Vẽ nét. -Bóng Tirer un trait sur une aspiration, un projet: Từ bỏ một khát vọng, một dự định. > Reproduire trait pout trait: Sao lại giống hệt. > Trait d’union: Gạch nối. -Bóng Trung gian. Il servira de trait d’union entre nous, entre ces deux groupes: Õng ấy sẽ làm trung gian giữa chúng ta, giữa hai nhóm này. 2. Bóng Cách thể hiện, cách miêu tả. S’exprimer en traits nets et précis: Thể hiên, diền tả môt cách rõ ràng và chính xác. 3. Plur. Nét mặt. Traits réguliers: Nét mặt đều dặn, cân dối. Traits tirés par la fatigue: Nét mặt met mỗi. 4. Nét, đặc sắc, đặc điểm. Trait de caractère: Đặc diểm tính tình, tính cách. C’est là un trait caractérisque de 1’époque: Chính dó là nét dặc sắc của giai doạn. > NGÔN Trait distinctif, pertinent: Nét khu biệt, nét thỏa dáng. 5. Bóng Sự biểu lộ đáng chú ý. Trait de bravoure, de génie: Sự biểu lộ dáng chú ý về lòng dũng cảm, về tài năng. Trait d’esprit: Tài trí. 6. NHẠC Nét phóng. > LUẬTNHTHỜ Bài thánh vịnh hát theo sách hát lễ. V. loc. verb. Avoir trait à: Có liên quan vói. Đồng concerner. Tout ce qui avait trait à cette affaire: Tất cả những gì liên quan dến việc này.