TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tortue

hipped roof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tortue

Walmdach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sporn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tortue

tortue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tortu

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

toit a croupes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éperon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toit a croupes,tortue

[DE] Walmdach

[EN] hipped roof

[FR] toit a croupes; tortue

tortue,éperon

[DE] Sporn

[EN] spur

[FR] tortue; éperon

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tortue

tortue [toRty] n. f. 1. Rùa. V. chéloniens. > Bóng A pas de tortue: Chậm như rùa. C’est une ' vraie tortue: Thật đúng là đồ rùa bò. 2. CỎLA Mái thuẫn (ghép nhiều thuẫn lại vói nhau để che tên đạn).

tortu,tortue

tortu, ue [toRty] adj. Cũ hay Văn Cong, queo, khoèo, vặn, vẹo. Nez tortu: Mũi vẹo. > Bóng Esprit tortu: Đầu óc lệch lạc, đầu óc không đúng đắn.