TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terrassement en trancheé couverte

Hào ngầm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

terrassement en trancheé couverte

Cut and cover

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

terrassement en trancheé couverte

Tranchée couverte

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

terrassement en trancheé couverte

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tranchée couverte,terrassement en trancheé couverte

[EN] Cut and cover

[VI] Hào [rãnh] ngầm

[FR] Tranchée couverte; terrassement en trancheé couverte

[VI] Công tác làm đất theo các rãnh (hào) ngầm.