Anh
syrinx
Đức
Syrinx
Pháp
syrinx /ENVIR/
[DE] Syrinx
[EN] syrinx
[FR] syrinx
syrinx [sÍRẼks] n. f. 1. CÔHY ống sáo của thần lăng (thần thoại Hy Lạp). 2. ĐỘNG Minh quản (ở chim).