TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

surfactante

surfactant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

surfactante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les détergents domestiques sont des surfactants

Các chất tẩy dùng trong nhà đều là các chất làm tăng độ tẩm ướt.

Produit surfactant

Chất tăng độ tẩm ưót.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

surfactant,surfactante

surfactant, ante [syRfaktô, ãtl n. m. và adj. HOẤ Chất làm tăng độ tẩm uót (của chất lỏng). Les détergents domestiques sont des surfactants: Các chất tẩy dùng trong nhà đều là các chất làm tăng độ tẩm ướt. -Adj. Produit surfactant: Chất tăng độ tẩm ưót. > SLÝ Surfactant pulmonaire: Chất diện hoạt ở phổi (bảo đảm tính đàn hồi của mô phổi, ngăn không để huyết turnig vào các phế nang).