TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

suppléant

alternate representative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

suppléant

Stellvertreter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

suppléant

suppléant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

suppléante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Juge suppléant

Thẩm phán thế chân.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

suppléant,suppléante

suppléant, ante [sypleữ, 3t] n. và adj. Nguòi thay thế, nguôi thế chân. > Adj. Juge suppléant: Thẩm phán thế chân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suppléant /RESEARCH/

[DE] Stellvertreter

[EN] alternate representative

[FR] suppléant