TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

suffisamment

hinlänglich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

suffisamment

suffisamment

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Avoir de la nourriture en suffisance

Có lưong thực thực phẩm dủ dùng.

Un air plein de suffisance

Một vẻ dầy tự mãn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

suffisamment

suffisamment

hinlänglich

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

suffisamment

suffisamment [syfizamô] adv. Đủ, khá. suffisance [syfizôs] n. f. 1. Lôithời số lượng đủ. > Loc. adv. À suffisance, en suffisance. Đủ, đủ dùng. Avoir de la nourriture en suffisance: Có lưong thực thực phẩm dủ dùng. 2. Tinh tự mãn. Un air plein de suffisance: Một vẻ dầy tự mãn.