TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

statut

status

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

statut

Status

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

statut

statut

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Statuts d’un club sportif

Điều lệ một câu lạc bộ thể thao.

Bénéficier du statut de fonctionnaire

Hưỏng quy chế viên chức. > Par ext.

Avoir un statut privilégié

Có môt dịa vị dưọc ưu dãi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statut /AGRI/

[DE] Status

[EN] status

[FR] statut

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

statut

statut [staty] n. m. 1. LUẬT Cũ Luật lệ, quy định, quyết định. > Mói Statuts réels: Luật lệ về các tài vật; luật về vật sản. Statuts personnels: Luật về con nguôi. 2. Plur. Điều lệ. Statuts d’un club sportif: Điều lệ một câu lạc bộ thể thao. 3. Quy chế. Bénéficier du statut de fonctionnaire: Hưỏng quy chế viên chức. > Par ext. Cương vị xã hội. Avoir un statut privilégié: Có môt dịa vị dưọc ưu dãi.