spire
spire [spÎR] n. f. 1. HÌNH Phần vồng xoắn, vồng xoắn, vồng cuộc (trên một trụ sinh). > Cung vong xoắn (tuơng úng vói một vồng quanh cực). 2. KỸ và Thdụng Vồng (của một vồng cuốn, một cuộn dây). Les spires d’un solénoĩde: Các vòng của một ống cuốn dây diện.