TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

sphérique

sphärisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

sphérique

sphérique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sphérique

sphérique

sphärisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sphérique

sphérique [sfeRik] adj. 1. Có hình cầu. 2. HÌNH Thuộc hình cầu, như hình cầu. -Anneau sphérique: Khối vành cầu, khối cầu hình vành khăn. -Triangle sphérique: Tam giác hình cầu (phần hình cầu gồm giũa ba vồng tron lớn). sphéroïdal, ale, aux [sfeRoidal, o] adj. Học Gần giống hình cầu, thuộc khối giống hình cầu.