TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

soldat

soldier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

soldat

Stützstange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

soldat

soldat

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Soldats de la foi

Những ngưòi chiến dấu cho dức tin; các chiến sĩ của dức tin.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soldat /INDUSTRY-METAL/

[DE] Stützstange

[EN] soldier

[FR] soldat

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

soldat

soldat [solda] n. m. 1. Lính, bộ đội, quần nhân. Soldat de métier: Quân nhân chuyên nghiệp. Soldat appelé, engagé: Lính nghĩa vụ, lính mộ. > Soldat inconnu: Nguòi lính vô danh. 2. Partie. Lính, binh lính. Soldats et officiers: Các binh lính và các sĩ quan. Soldat Untel: Anh linh X. 3. Bóng, Văn Soldat de: Người chiến đáu cho, chiến sĩ của. Soldats de la foi: Những ngưòi chiến dấu cho dức tin; các chiến sĩ của dức tin.