TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

soixante

sechzig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

soixante

soixante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La page soixante

Trang (thứ ) sáu mươi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

soixante

soixante

sechzig

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

soixante

soixante [swasüt] adj. và n. m. inv. I. 1. adj. số đếm Sáu mưoi. 2. adj. số thứ tự La page soixante: Trang (thứ ) sáu mươi. II. n. m. Số sáu mưoi.