TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ski

skid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sledge runner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ski

Kufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rutschleiste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ski

ski

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Aller à skis

Đi bằng patanh trượt tuyết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patin,ski /TECH/

[DE] Kufe; Rutschleiste

[EN] skid; sledge runner

[FR] patin; ski

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ski

ski [ski] n. m. 1. Ván truọt tuyết, pa tanh truọt tuyết. Aller à skis: Đi bằng patanh trượt tuyết. 2. Sự di chuyên bằng ván truọt tuyết; môn thể thao truọt tuyết. Faire du ski: Trượt tuyết (bằng patanh). Ski de fond: Môn truọt tuyết đường dài. > Ski alpin: Môn trượt tuyết dốc núi. > Ski nautique: Môn luót vấn (trên măt nuóc).