TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

singularité

singularity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

singularité

Singularität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

singularité

singularité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La singularité de chaque être humain

Tính riêng biệt của từng con nguôi.

C’est une des singularités de son caractère

Đó là một trong những nét riêng biệt về tính nết của nó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

singularité /SCIENCE/

[DE] Singularität

[EN] singularity

[FR] singularité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

singularité

singularité [sẼgylaRÍte] n. f. 1. Tính riêng biệt, tính đặc biệt. La singularité de chaque être humain: Tính riêng biệt của từng con nguôi. 2. Điều khác biệt, vật riêng biệt, thái đô riêng biệt. C’est une des singularités de son caractère: Đó là một trong những nét riêng biệt về tính nết của nó.