TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

simulation

simulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

simulation

Simulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nachbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

simulation

simulation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Simulation d’une maladie

Sụ giả bệnh, bênh giả vờ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

simulation

simulation

Simulation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

simulation /IT-TECH/

[DE] Nachbildung; Simulation

[EN] simulation

[FR] simulation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

simulation

simulation [simylasjô] n. f. 1. Sự giả v' ơ, sự giả cách. Simulation d’une maladie: Sụ giả bệnh, bênh giả vờ. 2. KỸ Sự giả cách, sự thể hiện mô phỏng (các điều kiện thực tế của một thao tác phức tạp). 3. LÝ Sự lập mô hình toán học (để nghiên cứu một hệ).