TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

simplifier

vereinfachen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

simplifier

simplifier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Appareil qui simplifie les tâches ménagères

Máy giảm nhẹ các công việc nội trợ.

Avec le temps, nos rapports se sont simplifiés

Vói thời gian, các quan hê của chúng tôi đã đon giản hóa.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

simplifier

simplifier

vereinfachen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

simplifier

simplifier [sÊplifje] V. tr. [1] Đon giản hóa, giản lược. Appareil qui simplifie les tâches ménagères: Máy giảm nhẹ các công việc nội trợ. > TOÁN Simplifier une fraction: Giản ước một phân số. t> V. pron. Avec le temps, nos rapports se sont simplifiés: Vói thời gian, các quan hê của chúng tôi đã đon giản hóa.