silence
silence [silos] n. m. 1. Sự im lặng. Garder le silence: Giữ im lặng. Silence!: Im lặng! Im đi! 2. Sự làm thinh, sự lặng thinh, sự không để lộ. Passer qqch sous silence: Làm thinh trưóc mót viêc gì. Conspiration du silence: Sự đồng lòng giữ im, sự dồng lòng không dế lộ chuyện. 3. Sự lặng lẽ, sự tĩnh lặng. Le silence de la nuit: Sự tĩnh lặng của đêm tối. 4. NHẠC Khoảng lặng; dâu lặng.