TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sifflet

bevel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sifflet

keilförmige Flügelmauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sifflet

sifflet

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Taillé en sifflet

Gọt vát cạnh, đẽo vát mép.

Acteur accueilli par des sifflets

Diễn viên bị những tiếng huýt chê bai. 4.

Couper le sifflet à qqn

Chăn hong ai, cắt lòi ai không cho trả lòi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sifflet

[DE] keilförmige Flügelmauer

[EN] bevel

[FR] sifflet

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sifflet

sifflet [sifle] n. m. 1. Cái cbi. Sifflet d’agent de police: Còi cành sát. -Le sifflet d’une locomotive: Còi dầu máy xe lửa. -Coup de sifflet: Tiếng cbi. 2. Par anal. Taillé en sifflet: Gọt vát cạnh, đẽo vát mép. 3. Tiếng huýt chê bai. Acteur accueilli par des sifflets: Diễn viên bị những tiếng huýt chê bai. 4. Dgian cổ họng, yết hầu. -Thân Couper le sifflet à qqn: Chăn hong ai, cắt lòi ai không cho trả lòi.