TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scientifiquement

một cách khoa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

scientifiquement

scientific

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

academic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scholarly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

scientifiquement

wissenschaftlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

scientifiquement

scientifiquement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Théorie scientifiquement démontrée

Lý luận dưọc chứng minh môt cách khoa học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scientifiquement

[DE] wissenschaftlich

[EN] scientific, academic, scholarly,

[FR] scientifiquement

[VI] một cách khoa học

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

scientifiquement

scientifiquement [sjôtifikmô] adv. Một cách khoa học. Théorie scientifiquement démontrée: Lý luận dưọc chứng minh môt cách khoa học.