TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sanitaire

sanitary installations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sanitaire

Armaturen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sanitäre Anlagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sanitaire

sanitaire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

installations sanitaires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

installations sanitaires,sanitaire

[DE] Armaturen; sanitäre Anlagen

[EN] sanitary installations

[FR] installations sanitaires; sanitaire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sanitaire

sanitaire [saniteR] adj. và n. 1. Thuộc sức khỏe, thuộc vệ sinh công cộng, thuộc y tế công cộng. Mesures sanitaires: Các biện pháp bảo vê sức khỏe; các biện pháp chống dịch. Cordon sanitaire: Vòng bao vây dịch. 2. Installation sanitaire: Hệ thống cung cấp nuóc sạch (và thải nuóc bẩn). -Appareil sanitaire: Thiết bị của hệ thống cung cấp nưóc sạch. > N. m. pl. Nhà có thiết bị cung cấp nưóc sạch. Les sanitaires: Nhũng chỗ có thiết bị cung cấp nưóc sạch (trong một khu tập thể, một noi cắm trại).