TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saccharine

Sacarin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

saccharine

saccharin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E 954 i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

saccharine

Saccharin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E 954 i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

saccharine

saccharine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saccharin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

E 954 i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

propylène glycol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E 954 i,propylène glycol,saccharine /AGRI,INDUSTRY-CHEM/

[DE] E 954 i; Saccharin

[EN] E 954 i; saccharin

[FR] E 954 i; propylène glycol; saccharine

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

saccharine

saccharine [sakaRĨn] n. f. HOÁ và Thdụng Sacarin (chất dể thay thế đường).

saccharine

saccharine, ée [sakaRine] adj. Thdụng Có pha saccarin (cho dịu đi).

saccharin,saccharine

saccharin, ine [sakaRẽ, in] adj. Học Thuộc chât đường, thuộc đường, thuộc việc chế tạo đường.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

saccharin

[DE] Saccharin

[VI] Sacarin

[FR] saccharine