TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sélectif

selective

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sélectif

selektiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sélectif

sélectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sélective

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Examen, classement sélectif

Sự kiểm tra chon lọc, sự sắp xếp chọn lọc.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sélectif,sélective

sélectif, ive [selektií iv] adj. 1. Có chọn lọc, để chọn lọc. Examen, classement sélectif: Sự kiểm tra chon lọc, sự sắp xếp chọn lọc. 2. VIỄN Dễ phân biệt các sóng (nói về máy thu thanh).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sélectif /SCIENCE/

[DE] selektiv

[EN] selective

[FR] sélectif