TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rucher

apiary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bee hive stand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bee yard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beehouse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rucher

Bienengarten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenhaus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenwohnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rucher

rucher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apier,rucher /AGRI/

[DE] Bienengarten; Bienenhaus; Bienenstand; Bienenstock; Bienenwohnung

[EN] apiary; bee hive stand; bee yard; beehouse

[FR] apier; rucher

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rucher

rucher [Ryje] V. tr. [1] MAY xếp nếp thành diềm (vải).

rucher

rucher [Ryje] n. m. số tổ ong ở một trại nuôi ong; số tổ ong khai thác được trong cùng một lần.