TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

roux

roux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rousse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cheveux d’un roux sombre

Bộ tóc màu hung sẫm.

Une fille rousse

Một cô gái tóc hung.

Un roux, une rousse

Môt người tóc hung.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

roux,rousse

roux, rousse [ru, rus] adj. và n. 1. (Màu) hung, (màu) đỏ hoe (giữa màu đỏ và màu vàng da cam). Vache rousse: Bò (có lỗng) dỏ hoe. -Tignasse rousse: Mái tóc màu hung. > N. m. Le roux: Màu hung, màu đỏ hoe. Cheveux d’un roux sombre: Bộ tóc màu hung sẫm. 2. Có tóc màu hung. Une fille rousse: Một cô gái tóc hung. > Subst. Người có tóc hung. Un roux, une rousse: Môt người tóc hung. 3. Beurre roux: Bơ màu hung (bơ được nấu cho đến khi có màu hung). > N. m. BẼP Bột và bơ rán vàng (để làm quánh nước sốt).