TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rostre

rostrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rostre

Rostrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rostre

rostre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rostre /FISCHERIES/

[DE] Rostrum

[EN] rostrum

[FR] rostre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rostre

rostre [RostR] n. m. 1. COLA Mũi nhọn ở đầu tàu chiến. > Les Rostres: Diễn đàn noi co‘ cắm các mũi nhọn chiến lọi phẩm lây đuọc ỏ các tàu địch (để chúng tỏ chiến thắng). > KTRÚC Đồ trang trí hình mũi tàu. 2. ĐỘNG Gai, mũi, mỏ (bộ phận phụ cứng và thon của một số loài vật). > Mỏ (của một số động vật thân giáp). -Voi chích (của một số sâu bọ) -Kiếm (của cá kiếm). -rostre Từ tố có nghĩa là " mỏm, mũi, mỏ" .